TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 2)

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ TT

A11 – X3, Ngách 44/65, Ngõ 44 Nguyễn Cơ Thạch, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

0366 249 692

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 2)
Ngày: 23/12/2022 11:43 AM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 2)

극한 스위치: công tắc hành trình

전선: dây dẫn điện

케이블: cable 

모터: động cơ

경보기: máy cảnh báo

퓨즈: cầu chì

센서: cảm biến

발전기: máy phát điện

민감도: độ nhạy

소음레벨의 측정: máy đo được mức độ âm thanh

고객만족도: máy đo được sự hài lòng của khách hàng

인입인출선: dây vào dây ra

인입선: dây vào

중간볼트선: dây trung thể 

나선: loại dây trần

접지선: loại dây nối đất

저볼트선: dây hạ thể

동선: dây bằng đồng

전선: dây điện (nói chung)

인출선: dây cầu chì

케아블: dây cáp

광학식 문자인식: công nhận ký hiệu quang học

전력산업, 전력공업: công nghiệp điện

육로운송: chuyển mạch ghi

방청: kỹ thuật chống ăn mòn

화상:cháy

폐기물: loại chất thải

초전도체:  loại chất siêu dẫn điện

경질 도체: chất rắn

전력도체: chất lượng điện

지연: chất làm chậm lại

부전도체: chất không dẫn điện

혼합물: chất hỗn hợp

대기오염물질: chất gây ô nhiễm không khí

고체 절연물: chất điện môi rắn

매질: chất điện môi

푹발물: chất dễ nổ

가요성 도체: chất dẫn điện dẻo

전기전도체: chất dẫn điện

도체: chất dẫn

침적 물: chất cặn, chất lắng đọng

자기 회복 외부절연: chất cách điện tự phục hồi bên ngoài

단락고장: bị chập mạch

소켓:chân đèn

단극 단투 개폐기: cầu dao một dây

고압 퓨즈: cầu chì cao áp

전력퓨즈: cầu chì

신호케이블: cáp tín hiệu

광섬유케이블: loại cấp sợi quang

광케이블:cáp quang 

열전대: cặp nhiệt ngẫu

무부하 케이블:  loại cáp không tải

오차계급: cấp độ hỏng hóc

짝권선: cặp dây

고주파: cao tần

실리콘 고무: 

경보: cảnh báo

부하평형: cân bằng tải

평형: cân bằng

전자 접촉기: cảm ứng điện từ

고정 접촉자: cái tụ điện

고압 교류 차단기: cái ngắt mạch cao áp

고속도 차단기: cái ngắt điện tốc độ cao

구간차단기: cái ngắt điện khu vực

차단기: cái ngắt điện

집게: cái kìm

펍프: cái bơm

광복사: bức xạ quang

태양열의 방사: bức xạ nhiệt mặt trời

볼트: bu lông

....와트의 전구: bóng đèn .... W

보조: bổ trợ

증폭기: bộ khuếch đại

시험커넥터: bộ kết nội thử nghiệp

모뎀: bộ điều khiển

인버터: bộ đảo điện

실리콘 제어 스위치: bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic

광: bộ chuyển mạch ánh sáng kích hoạt

실리콘 제어 정류기: bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic

주파수 변환기: bộ biến đổi tần số

변성기: bộ biến thể

전압 오실로그램: biểu đồ dao động điện áp

자동 방위 측정기: bộ tìm phương hướng tự động

비휘발성 메머이칩: bộ nhớ chỉ đọc

자기 버블 기억장치: bộ nhớ Bubble điện từ

우회 차단기: bộ ngắt điện phân dòng

충전기: bộ nạp điện

빛에 민감한 탐지기: bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng

능동 필터: bộ lọc tự động

가감 저항기: biến trở

펄스폭: biên độ xung

진폭: biên độ

보수: bảo dưỡng

표시기: bảng tín hiệu

주 접촉자: bộ tiếp xúc chính

유압 축적기: bộ phận tích lũy nước

탐지기: bộ thử hở điện

입찰: bỏ thầu/đấu thầu

방열기: bộ tản nhiệt

조립품: bộ phận lắp ráp

고전압 부분: bộ phận dự phòng

도전부: loại bộ phận dẫn

영구 기억: loại bộ nhớ vĩnh cữu

패널: bảng điện

암페어 시: ampe/giờ

암페어: cái ampe (A) 

전류계/암페어계: cái ampe kế

Zalo
Hotline
0366 249 692